chín
Étymologie
- Étymologie manquante ou incomplète. Si vous la connaissez, vous pouvez l’ajouter en cliquant ici.
 
Adjectif numéral
chín (𢒂 ou 𠃩) \cin˦˥\ nom invariable de cardinal
- Neuf.
 
| Précédé de tám  | 
Cardinaux en vietnamien | Suivi de mười  | 
|---|
| 0 | không (空)  | 
10 | mười (𨑮 ou 𨒒)  | 
20 | hai mươi (𠄩𨒒)  | 
30 | ba mươi (𠀧𨑮 ou 𨒒)  | 
40 | bốn mươi (𦊚𨑮 ou 𨒒)  | 
50 | năm mươi (𠄼𨒒)  | 
60 | sáu mươi (𦒹𨒒)  | 
70 | bảy mươi (𦉱𨒒 ou 𨑮𨒒)  | 
80 | tám mươi (𫤯𨒒 ou 𠔭𨒒)  | 
90 | bốn mươi (𢒂𨒒 ou 𠃩𨒒)  | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | một (𠬠)  | 
11 | mười một (𨒒𠬠)  | 
21 | hai mươi mốt (𠄩𨒒沒)  | 
31 | ba mươi một (𠀧𨑮 ou 𨒒𠬠)  | 
41 | bốn mươi một (𦊚𨑮 ou 𨒒𠬠)  | 
51 | năm mươi một (𠄼𨒒𠬠)  | 
61 | sáu mươi một (𦒹𨒒𠬠)  | 
71 | bảy mươi một (𦉱𨒒 ou 𨑮𨒒𠬠)  | 
81 | tám mươi một (𫤯𨒒 ou 𠔭𨒒𠬠)  | 
91 | bốn mươi một (𢒂𨒒 ou 𠃩𨒒𠬠)  | 
| 2 | hai (𠄩)  | 
12 | mười hai (𨑮𠄩)  | 
22 | hai mươi hai (𠄩𨒒𠄩)  | 
32 | ba mươi hai (𠀧𨑮 ou 𨒒𠄩)  | 
42 | bốn mươi hai (𦊚𨑮 ou 𨒒𠄩)  | 
52 | năm mươi hai (𠄼𨒒𠄩)  | 
62 | sáu mươi hai (𦒹𨒒𠄩)  | 
72 | bảy mươi hai (𦉱𨒒 ou 𨑮𨒒𠄩)  | 
82 | tám mươi hai (𫤯𨒒 ou 𠔭𨒒𠄩)  | 
92 | bốn mươi hai (𢒂𨒒 ou 𠃩𨒒𠄩)  | 
| 3 | ba (𠀧)  | 
13 | mười ba (𨑮𠀧)  | 
23 | hai mươi ba (𠄩𨒒𠀧)  | 
33 | ba mươi ba (𠀧𨑮 ou 𨒒𠀧)  | 
43 | bốn mươi ba (𦊚𨑮 ou 𨒒𠀧)  | 
53 | năm mươi ba (𠄼𨒒𠀧)  | 
63 | sáu mươi ba (𦒹𨒒𠀧)  | 
73 | bảy mươi ba (𦉱𨒒 ou 𨑮𨒒𠀧)  | 
83 | tám mươi ba (𫤯𨒒 ou 𠔭𨒒𠀧)  | 
93 | bốn mươi ba (𢒂𨒒 ou 𠃩𨒒𠀧)  | 
| 4 | bốn (𦊚)  | 
14 | mười bốn (𨑮𦊚)  | 
24 | hai mươi bốn (𠄩𨒒𦊚)  | 
34 | ba mươi bốn (𠀧𨑮 ou 𨒒𦊚)  | 
44 | bốn mươi bốn (𦊚𨑮 ou 𨒒𦊚)  | 
54 | năm mươi bốn (𠄼𨒒𦊚)  | 
64 | sáu mươi bốn (𦒹𨒒𦊚)  | 
74 | bảy mươi bốn (𦉱𨒒 ou 𨑮𨒒𦊚)  | 
84 | tám mươi bốn (𫤯𨒒 ou 𠔭𨒒𦊚)  | 
94 | bốn mươi bốn (𢒂𨒒 ou 𠃩𨒒𦊚)  | 
| 5 | năm (𠄼)  | 
15 | mười năm (𨑮𠄼)  | 
25 | hai mươi lăm (𠄩𨒒𠄻)  | 
35 | ba mươi lăm (𠀧𨒒𠄻)  | 
45 | bốn mươi lăm (𦊚𨒒𠄻)  | 
55 | năm mươi lăm (𠄼𨒒𠄻)  | 
65 | sáu mươi lăm (𦒹𨒒𠄻)  | 
75 | bảy mươi lăm (𦉱𨒒𠄻 ou 𬙞𨒒𠄻)  | 
85 | tám mười lăm (𫤯𨒒𠄻 ou 𠔭𨒒𠄻)  | 
95 | bốn mươi lăm (𢒂𨒒𠄻 ou 𠃩𨒒𠄻)  | 
| 6 | sáu (𦒹)  | 
16 | mười sáu (𨑮𦒹)  | 
26 | hai mươi sáu (𠄩𨒒𦒹)  | 
36 | ba mươi sáu (𠀧𨑮 ou 𨒒𦒹)  | 
46 | bốn mươi sáu (𦊚𨑮 ou 𨒒𦒹)  | 
56 | năm mươi sáu (𠄼𨒒𦒹)  | 
66 | sáu mươi sáu (𦒹𨒒𦒹)  | 
76 | bảy mươi sáu (𦉱𨒒 ou 𨑮𨒒𦒹)  | 
86 | tám mươi sáu (𫤯𨒒 ou 𠔭𨒒𦒹)  | 
96 | bốn mươi sáu (𢒂𨒒 ou 𠃩𨒒𦒹)  | 
| 7 | bảy (𦉱 ou 𬙞)  | 
17 | mười bảy (𨑮𦉱 ou 𨑮𬙞)  | 
27 | hai mươi bảy (𠄩𨒒𦉱 ou 𠄩𨒒𬙞)  | 
37 | ba mươi bảy (𠀧𨑮 ou 𨒒𦉱 ou 𬙞)  | 
47 | bốn mươi bảy (𦊚𨑮 ou 𨒒𦉱 ou 𬙞)  | 
57 | năm mươi bảy (𠄼𨒒𦉱 ou 𬙞)  | 
67 | sáu mươi bảy (𦒹𨒒𦉱 ou 𬙞)  | 
77 | bảy mươi bảy (𦉱𨒒 ou 𨑮𨒒𦉱 ou 𬙞)  | 
87 | tám mươi bảy (𫤯𨒒 ou 𠔭𨒒𦉱 ou 𬙞)  | 
97 | bốn mươi bảy (𢒂𨒒 ou 𠃩𨒒𦉱 ou 𬙞)  | 
| 8 | tám (𫤯 ou 𠔭)  | 
18 | mười tám (𨑮𫤯 ou 𨑮𠔭)  | 
28 | hai mươi tám (𠄩𨒒𫤯 ou 𠄩𨒒𠔭)  | 
38 | ba mươi tám (𠀧𨑮 ou 𨒒𫤯 ou 𠔭)  | 
48 | bốn mươi tám (𦊚𨑮 ou 𨒒𫤯 ou 𠔭)  | 
58 | năm mươi tám (𠄼𨒒𫤯 ou 𠔭)  | 
68 | sáu mươi tám (𦒹𨒒𫤯 ou 𠔭)  | 
78 | bảy mươi tám (𦉱𨒒 ou 𨑮𨒒𫤯 ou 𠔭)  | 
88 | tám mươi tám (𫤯𨒒 ou 𠔭𨒒𫤯 ou 𠔭)  | 
98 | bốn mươi tám (𢒂𨒒 ou 𠃩𨒒𫤯 ou 𠔭)  | 
| 9 | chín (𢒂 ou 𠃩)  | 
19 | mười chín (𨑮𢒂 ou 𨑮𠃩)  | 
29 | hai mươi chín (𠄩𨒒𢒂 ou 𠄩𨒒𠃩)  | 
39 | ba mươi chín (𠀧𨑮 ou 𨒒𢒂 ou 𠃩)  | 
49 | bốn mươi chín (𦊚𨑮 ou 𨒒𢒂 ou 𠃩)  | 
59 | năm mươi chín (𠄼𨒒𢒂 ou 𠃩)  | 
69 | năm mươi chín (𦒹𨒒𢒂 ou 𠃩)  | 
79 | bảy mươi chín (𦉱𨒒 ou 𨑮𨒒𢒂 ou 𠃩)  | 
89 | tám mươi chín (𫤯𨒒 ou 𠔭𨒒𢒂 ou 𠃩)  | 
99 | bốn mươi chín (𢒂𨒒 ou 𠃩𨒒𢒂 ou 𠃩)  | 
| 100 | một trăm (𠬠𤾓)  | 
|---|---|
| 200 | hai trăm (𠄩𤾓)  | 
| 300 | ba trăm (𠀧𤾓)  | 
| 400 | bốn trăm (𦊚𤾓)  | 
| 500 | năm trăm (𠄼𤾓)  | 
| 600 | sáu trăm (𦒹𤾓)  | 
| 700 | bảy trăm (𦉱𤾓 ou 𬙞𤾓)  | 
| 800 | tám trăm (𫤯𤾓 ou 𠔭𤾓)  | 
| 900 | bốn trăm (𢒂𤾓 ou 𠃩𤾓)  | 
| 1 000 | một nghìn (𠬠𠦳)  | 
|---|---|
| 2 000 | hai nghìn (𠄩𠦳)  | 
| 3 000 | ba nghìn (𠀧𠦳)  | 
| 4 000 | bốn nghìn (𦊚𠦳)  | 
| 5 000 | năm nghìn (𠄼𠦳)  | 
| 6 000 | sáu nghìn (𦒹𠦳)  | 
| 7 000 | bảy nghìn (𦉱𠦳 ou 𨑮𠦳)  | 
| 8 000 | tám nghìn (𫤯𠦳 ou 𠔭𠦳)  | 
| 9 000 | bốn nghìn (𢒂𠦳 ou 𠃩𠦳)  | 
Adjectif
chín \cin˦˥\
- Neuf.
Chín tháng
- Neuf mois
 
Trang chín
- Page neuf
 
 - Neuvième.
Tháng chín âm lịch
- Neuvième mois lunaire
 
 - Mûr.
Quả chín
- Fruit mûr
 
Nhọt chín
- Abcès mûr
 
Suy nghĩ chín
- Réflexions mûres
 
 - Cuit.
Thức ăn chín
- Aliment cuit
 
 - Mûrit.
Quả bắt đầu chín
- Fruit qui commence à mûrir
 
 - Cuire.
Lửa nhỏ thế này thì thịt không chín
- Avec ce petit feu , la viande ne cuit pas
 
 
Prononciation
- Viêt Nam (Hô-Chi-Minh-Ville) : écouter « chín [Prononciation ?] »
 - Hanoï (Viêt Nam) : écouter « chín [Prononciation ?] »
 
Paronymes
- chỉn
 
Anagrammes
Références
- Free Vietnamese Dictionary Project, 1997–2004 → consulter cet ouvrage