trồng
Voir aussi
:
Trong
,
trong
, tróng, tròng,
trông
,
trống
, trỏng,
trọng
Vietnamien
Étymologie
Étymologie manquante ou incomplète
. Si vous la connaissez, vous pouvez l’ajouter
en cliquant ici
.
Verbe
trồng
Planter
.
trồng
cây cam.
*
planter
un oranger.
trồng
một đám đất.
*
planter
un terrain.
Cultiver
.
trồng
lúa.
*
cultiver
du riz.
Cây
trồng
.
*
plante
cultivée
.
trồng
cây chuối.
(thể dục thể thao)
faire l’arbre fourchu
.
Prononciation
\ʈoŋ˧˨\
Nord du Vietnam (Hanoï)
:
[coŋ˧˨]
Sud du Vietnam (Ho Chi Minh-Ville)
:
[ʈoŋ˧˨]
Paronymes
trông
trọng
tróng
trỏng
tròng
trong
trổng
trống
Références
Free Vietnamese Dictionary Project
, 1997–2004
→ consulter cet ouvrage