tham-

Voir aussi : tham, thám, thàm, thâm, thăm, thảm, thấm, thắm, thầm, thẫm, thậm, thẩm, thẳm

Préfixe

tham- \θɑm\ locatif

  1. Par, avec (sens instrumental).
    • jírja hiX thamY : se plaindre de X à Y

Voir aussi