tháng mười một
Vietnamien
Cette entrée est considérée comme une
ébauche à compléter
en vietnamien. Si vous possédez quelques connaissances sur le sujet, vous pouvez les partager en modifiant dès à présent cette page (en cliquant sur le lien
« modifier le wikicode »
).
Étymologie
Composé de
tháng
(«
mois
») et de
mười một
(«
onze
»).
Nom commun
tháng mười một
(
𣎃𨒒沒
)
Novembre
.
Variantes orthographiques
tháng 11
Vocabulaire apparenté par le sens
Mois de l’année grégorienne en vietnamien
1.
tháng một
,
tháng giêng
,
tháng 1
2.
tháng hai
,
tháng 2
3.
tháng ba
,
tháng 3
4.
tháng tư
,
tháng 4
5.
tháng năm
,
tháng 5
6.
tháng sáu
,
tháng 6
7.
tháng bảy
,
tháng 7
8.
tháng tám
,
tháng 8
9.
tháng chín
,
tháng 9
10.
tháng mười
,
tháng 10
11.
tháng mười một
,
tháng 11
12.
tháng mười hai
,
tháng chạp
,
tháng 12
Voir aussi
tháng mười một
sur l’encyclopédie Wikipédia (en vietnamien)