nữ tác giả

Étymologie

Composé de nữ femme ») et de tác giả auteur »)

Nom commun

nữ tác giả \nɯˀ˦˧˥.tak˦˥.da˧˨˧\

  1. (Littérature) Autrice.
    • Chuyện về nữ tác giả bí ẩn nhất Hồng Kông  (Theo Hi Ly, « Chuyện về nữ tác giả bí ẩn nhất Hồng Kông, người đứng sau thành công của những kiệt tác: Bá Vương Biệt Cơ, Thanh Xà, Sinh Tử Kiều, Yên Chi Khâu… », dans CafeBiz, 25 mars 2020 [texte intégral])
      L’histoire de l’autrice la plus mystérieuse de Hong Kong